- Từ điển Anh - Việt
Modern
Nghe phát âmMục lục |
/'mɔdən/
Thông dụng
Tính từ
Hiện đại;tân tiến
- modern science
- khoa học hiện đại
Cận đại
Danh từ
Người cận đại, người hiện đại
Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
Chuyên ngành
Toán & tin
mới, hiện đại
Kỹ thuật chung
cận đại
hiện đại
- modern algebra
- đại số hiện đại
- modern and contemporary architecture
- kiến trúc hiện đại và đương thời
- modern architecture
- kiến trúc hiện đại
- modern English architecture
- kiến trúc hiện đại Anh
- modern era
- thời hiện đại
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- modern figures
- hình hiện đại
- modern geometry
- hình học hiện đại
- modern Georgian architecture
- kiến trúc hiện đại Gieocgi
- modern style
- kiểu hiện đại
- modern style
- tính hiện đại
mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , coincident , concomitant , concurrent , contempo , contemporary , current , cutting-edge , fresh , last word * , late , latest , latter-day , leading-edge , modernistic , modernized , modish , neoteric , newfangled * , new-fashioned , novel , now , present , present-day , prevailing , prevalent , recent , state-of-the-art * , stylish , today , twenty- first century , up-to-the-minute , with-it * , au courant , mod , up-to-date , dernier cri , fashionable , futuristic , high-tech , new , newfangled , progressive , state-of-the-art , topical
Từ trái nghĩa
adjective
- ancient , antiquated , obsolete , old , old-fashioned , outdated , passe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modern English architecture
kiến trúc hiện đại anh, -
Modern Georgian architecture
kiến trúc hiện đại gieocgi, -
Modern Marxism
chủ nghĩa mác hiện đại, -
Modern agricultural revolution
cách mạng nông nghiệp hiện đại, cuộc cách mạng nông nghiệp hiện đại, -
Modern algebra
đại số hiện đại, -
Modern and contemporary architecture
kiến trúc hiện đại và đương thời, -
Modern architecture
kiến trúc hiện đại, -
Modern city planning
quy hoạch thành phố hiện đại, -
Modern equipment
thiết bị hiện đại hóa, -
Modern equivalent asset
tài sản hiện đại (mới) tương đương, -
Modern era
thời hiện đại, -
Modern face
kiểu chữ hiện đại, -
Modern figures
hình hiện đại, -
Modern geometry
hình học hiện đại, -
Modern house
nhà kiểu tân thời, -
Modern industry
công nghiệp hiện đại, -
Modern mercantilism
chủ nghĩa trọng thương hiện đại, -
Modern state
nhà nước hiện đại, -
Modern style
kiểu hiện đại, kiểu mới, tính hiện đại, -
Modern style of architecture
kiểu kiến trúc hiện đại,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
