- Từ điển Anh - Việt
Junket
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒʌηkit/
Thông dụng
Danh từ
Sữa đông
Cuộc liên hoan; bữa tiệc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
Nội động từ
Dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại
Chuyên ngành
Kinh tế
cuộc liên hoan
sữa đông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- excursion , outing , journey , banquet , jaunt , banquet. --v. feast , delicacy , entertain , feast , party , picnic , regale , sweetmeat , tour , trip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Junket table
viên chế phẩm men dạ dày, -
Junketing
Danh từ: cuộc liên hoan, cuộc tiệc, -
Junkie
/ ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy, -
Junking
sự vứt bỏ (máy móc cũ), -
Junking process
quá trình phế bỏ, -
Junkman
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát, -
Juno
/ ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm, -
Junoesque
Tính từ: Đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà), -
Junta
/ ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ... -
Junto
/ ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế... -
Jupiter
Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt... -
Jura
kỷ jura, -
Jural
/ ´dʒuərəl /, Tính từ: (thuộc) luật pháp, (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và... -
Jurassic
/ dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật... -
Jurassic limestone
đá vôi kỷ jura, -
Jurassic period
kỷ jura (địa chất), kỷ jura, -
Jurat
/ ´dʒuərət /, danh từ, bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận, quan toà ở hải cảng anh, -
Juratory
/ ´dʒuərətəri /, tính từ, (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
