- Từ điển Anh - Việt
Incommensurability
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkə¸menʃərə´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác incommensurableness
Danh từ
Tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau
(toán học) tính vô ước
Chuyên ngành
Toán & tin
tính vô ước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incommensurable
/ ¸inkə´menʃərəbl /, Tính từ ( (cũng) .incommensurate): không thể đo được với nhau, không thể... -
Incommensurable line segments
các đoạn thẳng vô ước, -
Incommensurable quantity
số lượng không thể đo lường được, -
Incommensurableness
/ ¸inkə´menʃərəbəlnis /, như incommensurability, -
Incommensurate
/ ¸inkə´menʃərit /, Tính từ: ( + with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như)... -
Incommensurate phase transition
chuyển pha không thông ước, -
Incommensurateness
/ ¸inkə´menʃəritnis /, danh từ, sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng, (như) incommensurability, -
Incommodate
Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu, ngăn trở, cản trở, -
Incommode
/ ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble -
Incommodious
/ ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa:... -
Incommodiously
Phó từ: khó chịu, bất tiện, -
Incommodiousness
/ ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ... -
Incommunicability
/ ¸inkə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri... -
Incommunicable
/ ¸inkə´mju:nikəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể... -
Incommunicableness
/ ¸inkə´mju:nikəbəlnis /, như incommunicability, -
Incommunicado
/ ¸inkə¸mju:ni´ka:dəu /, Tính từ, phó từ: không liên lạc được với nhau; không có phương tiện... -
Incommunicative
/ ¸inkə´mju:nikətiv /, Tính từ: khó truyền đi, không lan truyền, không cởi mở, không hay thổ lộ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
