- Từ điển Anh - Việt
Include
Nghe phát âmMục lục |
/in'klu:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bao gồm, gồm có
Tính đến, kể cả
Chuyên ngành
Toán & tin
chứa trong
Xây dựng
gồm có
gộp vào
rào quanh
Kỹ thuật chung
bao gồm
bao hàm
chèn
chứa
đưa vào
được cài đặt sẵn
vây quanh
Kinh tế
bao gồm
bao quát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , add , admit , allow for , append , bear , be composed of , be made up of , build , build in , carry , combine , comprehend , comprise , consist of , constitute , count , cover , cut in on , embody , embrace , encircle , enclose , encompass , entail , enter , have , hold , implicate , incorporate , inject , insert , interject , interpolate , introduce , make allowance for , make room for , number , number among , receive , subsume , take in , take into account , teem with , work in , involve , contain , embed , enfold , inclose
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Include a sum in an invoice
gộp thêm một khoản tiền vào hóa đơn, -
Include file
tập tin bao hàm, -
Include function
chức năng bao hàm, -
Include of sets
bao hàm thức tập hợp, -
Include relevance information
gồm cả thông tin liên lạc, -
Include set
tập (hợp) bao hàm, -
Include statement
câu lệnh bao hàm, -
Included
/ in'klu:did /, Tính từ: bao gồm cả, kể cả, (thực vật học) không thò ra (nhị hoa), Nguồn... -
Included angle
góc chung, góc trong (mũi khoan), góc trong, -
Included subelement
phần tử con bao gồm, -
Includes
, -
Includible
như includable, -
Including
/ in´klu:diη /, Giới từ: bao gồm cả, kể cả, Kinh tế: bao gồm, gồm... -
Including (export) packing
gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu), -
Including carriage
gồm cả cước vận chuyển, gồm cả tiền cước, -
Including particular average
bồi thường gồm cả tổn thất riêng, -
Including the service charge
gồm cả phí phục vụ, -
Including war risks
gồm cả rủi ro chiến tranh, -
Inclusion
/ in´klu:ʒən /, Danh từ: sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh... -
Inclusion-body disease
bệnh thể vùi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
