- Từ điển Anh - Việt
Idiocy
Nghe phát âmMục lục |
/´idiəsi/
Thông dụng
Danh từ
Tính ngu si, tính ngu ngốc
Hành động ngu si; lời nói ngu si
(y học) chứng si
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asininity , cretinism , derangement , fatuity , fatuousness , foolishness , imbecility , inanity , insanity , insipidity , lunacy , madness , senselessness , tomfoolery , absurdity , folly , foolery , nonsense , preposterousness , silliness , zaniness , balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , trash , twaddle
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Idiogamist
người đặc giao, -
Idiogenesis
(sự) tự phát bệnh, -
Idiogenites
mỏ đồng sinh, trầm tích đồng sinh, -
Idioglossia
Danh từ: tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng, phát âm líu... -
Idioglottic
(thuộc) phát âm líu lo, -
Idiogram
biểu đồ nhiễm sắc, nhiễm sắc thể đồ, -
Idiograph
Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Idiohypnotism
tự kỷ ám thị, -
Idiolalia
ngôn ngữ tự bịa đặt, (chứng) nói ngôn ngữ tự bịađặt., -
Idiolect
/ ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful... -
Idiolectal
/ ¸idiə´lektəl /, -
Idiolectic
/ ¸idiə´lektik /, -
Idiolysin
tan tố tự sinh, -
Idiom
/ ˈɪdiəm /, Danh từ: thành ngữ, Đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...),... -
Idiomatic
Tính từ: (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ,... -
Idiomatical
như idiomatic, -
Idiomatically
Phó từ: phù hợp với phong cách bản ngữ, -
Idiomaticalness
như idiomaticity, -
Idiomaticity
Danh từ: tính chất thành ngữ, Đặc tính thành ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặc tính rõ rệt, -
Idiomere
hạtnhiễm sắc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
