- Từ điển Anh - Việt
Frill
Nghe phát âmMục lục |
/fril/
Thông dụng
Danh từ
Diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
Diềm (lông chim)
Hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
Màng treo ruột (thú vật)
(nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)
Động từ
Diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
(nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)
Tính từ
Frilly
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amenity , decoration , doodad * , extravagance , fandangle , flounce , foppery , frippery * , fuss , garbage * , garnish , gathering , gimcrack * , gingerbread , jazz * , lace , ruffle , superfluity , thing * , tuck , extravagancy , affectation , air , bauble , furbelow , jabot , luxury , papillote , pleated , ruche , ruff , tucker
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Frill lizard
Danh từ: (động vật) thằn lằn lớn ở úc quanh cổ có da nhăn như diềm, -
Frilled
Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn, -
Frillery
/ ´friləri /, danh từ, sự làm diềm bằng vải xếp nếp, -
Frillies
/ ´friliz /, danh từ số nhiều, (thông tục) váy lót xếp nếp, -
Frilling
/ ´friliη /, Danh từ: sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm, -
Frimaire
Danh từ: tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng pháp), -
Fring
nung [sự nung], -
Fringe
/ frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép,... -
Fringe-benefit
phúc lợi phụ, Danh từ: phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài, -
Fringe benefit
Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit... -
Fringe benefits
sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi... -
Fringe conditions
các điều kiện biên, -
Fringe crystals
tinh thể dạng trụ, -
Fringe drift
Địa chất: lò dọc trong đá, lò đá, -
Fringe effect
hiệu ứng diềm, hiệu ứng diềm, hiệu ứng biên, hiệu ứng mép, -
Fringe howl
tiếng hú biên giao thoa, -
Fringe issues
các vấn đề thứ yếu, -
Fringe market
thị trường ngoại biên, thị trường phụ, thứ yếu, thị trường phụ, -
Fringe medicine
ngành phụ của y khoa, -
Fringe region
ngoại quyển cao,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
