- Từ điển Anh - Việt
Dereliction
Nghe phát âmMục lục |
/,deri'lik∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
Như dereliction of duty
Tình trạng biển rút để lại đất bồi
Sự sao nhãng, lơi là
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuyết điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forsaking , desolation , relinquishment , desertion , negligence , evasion , nonperformance , carelessness , default , delinquency , neglect , omission
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dereliction of duty
Danh từ: sự xao lãng nhiệm vụ; sự lơ là bổn phận, -
Derencephalus
quái thai não trong đốt sống cổ, -
Derepress
Ngoại động từ: giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích... -
Derepressed operculum
operongiải ức chế, -
Derepression
Danh từ: việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực,... -
Derequisition
/ di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu, -
Deresinify
khử nhựa, loại nhựa, -
Derestrict
/ ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ, -
Derialiration
sự mất thực thể, -
Deriaz turbine
tuabin có cánh chéo điều chỉnh được, -
Deric
(thuộc) bì, -
Deride
/ di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ... -
Derider
/ di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu, -
Deridingly
/ di´raidiηgli /, -
Derind
cắt da, -
Derision
/ di´riʒən /, Danh từ: sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo,... -
Derisive
/ di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa:... -
Derisively
Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó... -
Derisiveness
/ di´raizivnis /, -
Derisory
/ di´raizəri /, như derisive,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
