- Từ điển Anh - Việt
Behave
Nghe phát âmMục lục |
/bi'heiv/
Thông dụng
Động từ
Ăn ở, đối xử, cư xử
Cấu trúc từ
to behave oneself
- ăn ở (cư xử) cho phải phép
he doesn't know how to behave himself
- hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
- Chạy (máy móc...)
how is your new watch behaving?
- cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
to behave towards someone
- đối xử với ai
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối xử
hành động
vận hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , operate , perform , react , run , take , work , act correctly , act one’s age , act with decorum , be civil , be good , be nice , be on best behavior , be orderly , comport oneself , conduct oneself properly , control , demean oneself , deport oneself , direct , discipline oneself , keep one’s nose clean , keep the peace , live up to , manage , manage oneself , mind one’s manners , mind one’s p’s and q’s , observe golden rule , observe the law , play fair , shape up , toe the mark , watch one’s step , acquit , bear , carry , comport , demean , deport , do , quit , conduct , deport one's self , function , gesture , handle , manager , regulate , restrain , treat
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Behave oneself
cư xử, -
Behaved
, -
Behaves
, -
Behaving
, -
Behavior
/ bɪˈheɪvyər /, Toán & tin: cách chuyển vận, chạy máy, Xây dựng:... -
Behavior flexibility
tính dễ thích ứng tập tính, -
Behavior modification
thay đổi tập tính, -
Behavior pattern
mẫu hành vi, -
Behavior reflex
phản xạ có điều kiện, -
Behavior under radiation
sự ứng phó dưới bức xạ, -
Behavioral
/ bi´heivjərəl /, Toán & tin: thuộc dáng điệu, Kỹ thuật chung:... -
Behavioral Finance
hành vi tài chính, -
Behaviorism
/ bi´heivjə¸rizəm /, Y học: chủ nghĩa hành vi, -
Behaviour
Danh từ: thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức, cách chạy (máy... -
Behaviour (of structure)
tính năng kết cấu, -
Behaviour approach
phương pháp nghiên cứu hành vi, -
Behaviour enterprise
hành vi xí nghiệp, -
Behaviour for any input
hành vi với đầu vào bất kỳ, -
Behaviour of credit
hành vi tín dụng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
