- Từ điển Việt - Nhật
Xuất phát từ
Tin học
みちびく - [導く]
Xem thêm các từ khác
-
Xuất phát điểm
げんてん - [原点] -
Xuất phẩm
せいひん - [製品], しゅっぴんぶつ - [出品物] -
Xuất quân
しゅつじんする - [出陣する] -
Xuất ra
しゅつりょく - [出力する] -
Xuất sắc
ごう - [豪], しゅういつ - [秀逸], すぐれる - [優れる], すごい - [凄い], とくい - [特異], ひいでる - [秀でる], ゆうしゅうな... -
Xuất thân
しゅっしん - [出身], あがり - [上がり] -
Xuất trái khoán
しゅっこ - [出庫], category : 株式, explanation : 証券会社が、保管していた株券などを、投資家に返却すること。 -
Xuất trình
しめす - [示す], xuất trình chứng minh thư: 証明書を示す -
Xuất trình (hối phiếu, chứng từ)
ていじ - [呈示], category : 手形 -
Xuất trình hối phiếu
ていじ(てがた) - [提示(手形)], ていじ - [呈示] -
Xuất trình tài giấy tờ
しょるいをていしゅつする - [書類を提出する] -
Xuất trình để chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけていじ - [引受呈示], category : 手形 -
Xuất trình để trả tiền
しはらいていじ - [支払い提示] -
Xuất trận
しゅつじん - [出陣] -
Xuất viện
たいいん - [退院] -
Xuất xưởng
オフライン, ラインオフ -
Xuất xứ
しゅっぱつち - [出発地], しゅっしょ - [出所], きげん - [起源] -
Xuất xứ của thuốc
医薬品の原産地 -
Xuất xứ điển cố
しゅってん - [出典] -
Xuất đầu lộ diện
あらわれる - [現われる], あらわれる - [現れる], かおだし - [顔出し] - [nhan xuẤt], さいしゅつえんする - [再出演する],...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
