- Từ điển Việt - Nhật
Xe công thức
Kỹ thuật
フォーミュラカー
- Category: 自動車
- Explanation: F1やCARTなど一定の規則(フォーミュラ)に沿って開発されたマシン。マシンの性能差を縮め、レースを面白くしようという狙いがある。タイプ的には単座の4輪オープンミッドシップだ。
Xem thêm các từ khác
-
Xe công thức 1
F-1 -
Xe công thức một
F-1 -
Xe công vụ
ビジネスカー -
Xe cút kít
ねこぐるま - [猫車] - [miÊu xa], てぐるま - [手車] - [thỦ xa], ておしぐるま - [手押し車] - [thỦ Áp xa], カート, chất... -
Xe cút kít chở nước
ウオータカート, ウオータリングカート -
Xe cơ xưởng (xe cứu nạn)
サービスカー -
Xe cạp đất
キャリオール スクレーパー -
Xe cảnh sát
パトカー, ポリースカー, ワゴン -
Xe cấp cứu
きゅうきゅうしゃ - [救急車], アンビュランスカー, エマーゼンシカー, サービスカー, Đứng ở đầu phố để đón... -
Xe cấp cứu có toa kéo moóc
タウイングアンビュランス -
Xe cần cẩu chạy xích
クローラークレーン -
Xe cần trục
クレーントラック -
Xe cẩu
くれーんしゃ - [クレーン車], クレーンしゃ - [クレーン車], điều khiển xe cẩu: クレーン車を操縦する, category : 土木建築 -
Xe cắm trại
キャンピングカー -
Xe cứu hoả
はしこしゃ - [梯子車], しょうぼうしゃ - [消防車] -
Xe cứu nạn
レッキングカー, レッキングトラック -
Xe cứu thương
きゅうきゅうしゃ - [救急車], Đứng ở đầu phố để đón xe cứu thương: 救急車が通れるように道の端にたてる, những... -
Xe cổ
アンチーク カー -
Xe cổ điển
クラシックカー -
Xe cộ và thiết bị cố định
しゃりょうおよびきぐびひん - [車両及び機具備品], category : 財政
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
