- Từ điển Việt - Nhật
Xám
n
はいいろ - [灰色]
Xem thêm các từ khác
-
Xám xịt
どんより -
Xán lạn
かくかく - [嚇嚇] - [hÁch hÁch], かくかく - [赫赫], かくかく - [赫々] -
Xáo trộn
ごっちゃ, ごっちゃする, こんごうする - [混合する], まぜる - [混ぜる], trở nên xáo trộn (đảo lộn): ごっちゃになる,... -
Xáo trộn lung tung
ゴチャゴチャする, ごちゃごちゃ, tình trạng xáo trộn lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態, tài liệu xáo... -
Xáo trộn âm
スクランブル -
Xáp lại
むすびつける - [結びつける], せっきんする - [接近する] -
Xát
すりこむ - [すり込む], する - [擦る], まさつする - [摩擦する], みがく - [磨く], もむ - [揉む] -
Xâm chiếm
せんりょうする - [占領する], せいあつする - [制圧する] -
Xâm hại
しんがい - [侵害する], けがす - [汚す] -
Xâm lăng
こうせい - [攻勢], xâm lăng bằng quân sự: 軍事攻勢, cuộc xâm lăng bằng kinh tế: 経済攻勢 -
Xâm lược
こうせい - [攻勢], しんにゅう - [侵入する], しんりゃくする - [侵略する], xâm lược quân sự: 軍事攻勢, cuộc xâm lược... -
Xâm lấn
あらす - [荒らす] -
Xâm nhập
アプローチ, おかす - [侵す], くいこむ - [食い込む], しんにゅう - [侵入], しんにゅう - [侵入する], のりこむ - [乗り込む],... -
Xâm phạm
しんぱん - [侵犯], しんしょく - [侵食する], しんがい - [侵害する], おかす - [犯す], あらす - [荒らす], xâm phạm phần... -
Xâm phạm lợi ích của người khác
たしゃのりえきをしんがいする - [他者の利益を侵害する] -
Xâm thực
しんしょくする - [浸食する], しんしょく - [侵食する] -
Xâu
スレッド -
Xâu chuỗi trình tự
れんさシーケンス - [連鎖シーケンス] -
Xâu tìm kiếm
サーチもじれつ - [サーチ文字列] -
Xây cát
せいびけんせつする - [整備建設する]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
