- Từ điển Việt - Nhật
Vị ngữ
n
じゅつご - [述語]
Xem thêm các từ khác
-
Vị nhạt
はくみ - [薄味] - [bẠc vỊ], けいはく - [軽薄], rượu nhạt: ~ 酒 -
Vị nào
どなた - [何方] - [hÀ phƯƠng] -
Vị này
どうし - [同氏] -
Vị tha
りたてき - [利他的], りたしゅぎ - [利他主義], がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量,... -
Vị thuốc
構成生薬 -
Vị thành niên
みせいねん - [未成年] -
Vị thơm ngon
がち - [雅致] -
Vị tinh
かがくちょうみりょう - [化学調味料] -
Vị trí
ラーゲ, やく - [役], むき - [向き], ポジション, ちい - [地位], シチュエーション, いち - [位置], chú tôi có giữ một... -
Vị trí (tuyển dụng)
きゅうじん - [求人], xin lỗi, vị trí mà anh (chị ) đăng tuyển đã không còn chỗ nữa: 申し訳ございませんが、ご応募いただきました求人はすでにふさがっております,... -
Vị trí bit
びっといち - [ビット位置] -
Vị trí bấm máy
ロケーション, ロケ -
Vị trí bộ nhớ
メモリロケーション -
Vị trí cao
ハイ, じょうい - [上位] -
Vị trí chậm
リタードポジション -
Vị trí chết
ミッドギア -
Vị trí chữ số
けたいち - [けた位置], すうじいち - [数字位置] -
Vị trí còn khuyết
けついん - [欠員], tôi đã đăng ký xin việc sau khi công ty x thông báo về sự thiếu nhân lực ở phòng xuất bản nhưng cuối... -
Vị trí có quyền lực
けんりょくのざ - [権力の座] - [quyỀn lỰc tỌa], Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng):... -
Vị trí dòng
ぎょういち - [行位置]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
