- Từ điển Việt - Nhật
Truy cập mạng
Tin học
ネットアクセス
Xem thêm các từ khác
-
Truy cập ngẫu nhiên
ランダムアクセス, らんよびだし - [乱呼出し] -
Truy cập trực tiếp
ちょくせつアクセス - [直接アクセス] -
Truy cập tuần tự
じゅんじアクセス - [順次アクセス], じゅんよびだし - [順呼出し] -
Truy cập từ phía ngoài
がいぶアクセス - [外部アクセス] -
Truy cập từ xa
えんかくアクセス - [遠隔アクセス], リモートアクセス -
Truy cập tốc độ cao
こうそくアクセス - [高速アクセス] -
Truy cập tệp
ファイルアクセス -
Truy cập đã đăng kí
とうろくずみアクセス - [登録済みアクセス] -
Truy cập đặc biệt
とくしゅアクセス - [特殊アクセス] -
Truy cập động
どうてきよびだし - [動的呼出し] -
Truy cứu
きゅうめい - [糾明], きゅうめい - [糾明する], ついきゅう - [追究], truy cứu: 糾明する, truy cứu động cơ phạm tội:... -
Truy cứu trách nhiệm hình sự
けいじせきにんをついきゅうする - [刑事責任を追求する] -
Truy kích
ついげき - [追撃] -
Truy lùng
てはい - [手配する] -
Truy nguyên
トレース, category : 数学 -
Truy nhập
ログイン, ログオン -
Truy nhập từ xa
リモートログイン -
Truy tìm
あらいたてる - [洗い立てる], けんさく - [検索] -
Truy tìm kiểu liên tưởng
れんそうけんさく - [連想検索] -
Truy vấn
クエリー, しょうかい - [照会], といあわせ - [問い合わせ], といあわせ - [問合せ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
