- Từ điển Việt - Nhật
Trọng lượng bì tịnh
Kinh tế
じゅんふうたい - [純風袋]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Trọng lượng bì ước định
すいていふうそう - [推定風霜], みつもりふうたい - [見積風袋], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trọng lượng bình quân
へいきんじゅうりょう - [平均重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bốc
ふなづみじゅうりょう - [船積重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng bốc tịnh
ふなづみしょうみ - [船積正味], category : 対外貿易 -
Trọng lượng cả bì
そうじゅうりょう - [総重量], グロスウエート, category : 対外貿易 -
Trọng lượng cầu trung tâm
センタムウエート -
Trọng lượng dỡ
りくあげじゅうりょう - [陸揚重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng hàng hóa
かもつじゅうりょう - [貨物重量] -
Trọng lượng hàng xếp xuống tàu
シッピングウエート -
Trọng lượng hóa đơn
いんぼいすじゅうりょう - [インボイス重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng khi bốc
つみこみじゅうりょう - [積込重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng khô
ドライウエート -
Trọng lượng không cân bằng
アンバランスウエート -
Trọng lượng không có lò xo
アンスプリンギングウエート -
Trọng lượng không nhíp đỡ
アンスプラングウエート -
Trọng lượng không tải
アンローデッドウエート, アンロードウエート, エンプチーウエート -
Trọng lượng luật định
ほうていじゅうりょう - [法定重量], category : 対外貿易 -
Trọng lượng nguyên tử
げんしりょう - [原子量] - [nguyÊn tỬ lƯỢng], trọng lượng nguyên tử hóa học: 化学的原子量, trọng lượng nguyên tử... -
Trọng lượng phân bố lên trục sau
ごじくしゃりょうせいびしつりょう - [後軸車両整備質量]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
