- Từ điển Việt - Nhật
Trường đại học Harvard
exp
ハーバードだいがく - [ハーバード大学] - [ĐẠI HỌC]
Xem thêm các từ khác
-
Trường đại học Osaka
はんだい - [阪大] - [phẢn ĐẠi] -
Trường đại học Tokyo
とうきょうだいがく - [東京大学] - [ĐÔng kinh ĐẠi hỌc], kế hoạch để vào học ở trường đại học tokyo: 東京大学に入学する予定だ,... -
Trường đại học bách khoa
こうかだいがく - [工科大学] -
Trường đại học hàng hải
こうかいだいがく - [航海大学] -
Trường đại học kinh tế
けいざいだいがく - [経済大学] -
Trường đại học kiến trúc
けんちくだいがく - [建築大学] -
Trường đại học ngắn kỳ
たんきだいがく - [短期大学], tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn.: 女子の大学・短期大学への進学率,... -
Trường đại học quốc lập
こうりつがっこう - [公立学校] -
Trường đại học sư phạm
しはんだいがく - [師範大学] -
Trường đại học tổng hợp
そうごうだいがく - [総合大学] -
Trường đại học y
いがくぶ - [医学部], anh ấy là giảng viên trường đại học y chứ không phải là bác sĩ: 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。,... -
Trường đại học y khoa
いかだいがく - [医科大学] -
Trường đấu
とうぎじょう - [闘技場] - [ĐẤu kỸ trƯỜng], アリーナ, trường đấu hùng vĩ: 人目を引くアリーナ, ở trong trường... -
Trường địa chỉ
アドレスぶ - [アドレス部] -
Trường địa chỉ mở rộng
アドレスぶかくちょう - [アドレス部拡張] -
Trượng nghĩa
せいぎをしじする - [正義を支持する] -
Trượt
すべる - [滑る], スキッド -
Trượt bánh xe
スピン -
Trượt băng
スケートする, スケート -
Trượt băng tự do
フリースケーティング
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
