- Từ điển Việt - Nhật
Trình báo
Mục lục |
v
プログラム
とどける - [届ける]
- trình báo lí do vắng mặt: 欠席の理由を届ける
しんこく - [申告する]
Xem thêm các từ khác
-
Trình bảo vệ màn hình
スクリーンセイバー, スクリーンセーバ -
Trình chuyển đổi
コンバータ, へんかんき - [変換器] -
Trình cài đặt
インストーラ, インストールプログラム, インストレーションプログラム -
Trình diện
かおだし - [顔出し] - [nhan xuẤt], かおだしする - [顔出しする], しゅっとう - [出頭する], もうしでる - [申し出る],... -
Trình diễn (âm nhạc)
えんそう - [演奏する], tôi trình diễn rất nhiều loại nhạc: 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する,... -
Trình duyệt
しんさていじする - [審査呈示する], ブラウザ -
Trình duyệt HotJava
ホットジャバ -
Trình duyệt IE
アイイー, インターネットエクスプローラ, エクスプローラ, エムエスアイイー, explanation : microsoft社のwebブラウザ。netscape... -
Trình duyệt Lynx
リンクス -
Trình duyệt Mosaic
モザイク -
Trình duyệt Web
インターネットえつらんソフト - [インターネット閲覧ソフト] -
Trình duyệt Web Netscape Navigator
ネットスケープナビゲータ -
Trình ghi nhật ký
じどうきろくき - [自動記録器] -
Trình ghi âm ghi hình
カムコーダー -
Trình gỡ rối
デバッガ -
Trình hợp ngữ
アセンブラ -
Trình khởi tạo
しょうきかし - [初期化子] -
Trình kiểm tra ngữ pháp
ぶんぽうチェッカ - [文法チェッカ] -
Trình kết hợp
へいごう - [併合] -
Trình liên kết
リンカ, リンカー, リンケージエディタ, れんけいへんしゅうプログラム - [連係編集プログラム]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
