- Từ điển Việt - Nhật
Tin tức hàng ngày
exp
デイリーニュース
Xem thêm các từ khác
-
Tin tức nổi bật nhất
トップニュース -
Tin tức tốt lành
ろうほう - [朗報], chúng tôi vui mừng khi nghe tin tốt lành đó: 私たちは、朗報を聞いて喜びいっぱいになった, trống... -
Tin tốt lành
かいほう - [快報] - [khoÁi bÁo] -
Tin vui
きっぽう - [吉報], かいほう - [快報] - [khoÁi bÁo], おめでたい - [お目出度い], おめでたい - [お芽出度い], tin vui bất... -
Tin vào
しんよう - [信用する], しんぽう - [信奉する], しんずる - [信ずる], しんじる - [信じる], うける - [受ける], người... -
Tin vỉa hè
ひょうばん - [評判] -
Tin vịt
デマ -
Tin đồn
うわさ - [噂], またぎき - [又聞き] - [hỰu vĂn], ふうぶん - [風聞], ひとづて - [人伝] - [nhÂn truyỀn], でんごん - [伝言]... -
Tin đồn hiện thời
とりざた - [取沙汰] - [thỦ sa thÁi] -
Tin đồn nhảm
デマ -
Tin đồn nội bộ
インサイドレポート -
Tin đồn xấu
あくせい - [悪声] - [Ác Âm] -
Tinh
こえる - [肥える], いき - [粋], mắt tinh: 目が肥える -
Tinh anh
せいかな - [精華な], えいめいな - [英明な] -
Tinh binh
せいへい - [精兵] -
Tinh bột
でんぷん - [でん粉] -
Tinh bột sắn
たぴおかでんぷん - [タピオカでん粉] -
Tinh chất
ほんしつ - [本質], エッセンス, tinh chất chiết xuất từ cam: オレンジ・エッセンス, tinh chất chiết xuất từ cây vani:... -
Tinh chế
せいせいする - [精製する], あかぬける - [あか抜ける], リファイン -
Tinh cầu
ほし - [星], てんたい - [天体]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
