- Từ điển Việt - Nhật
Tiện ích ngân hàng trực tuyến
Tin học
オンラインぎんこうぎょうむせつび - [オンライン銀行業務設備]
Xem thêm các từ khác
-
Tiện ích người dùng
りようしゃきのう - [利用者機能] -
Tiện ích tùy chọn
にんいせんたくりようしゃファシリティ - [任意選択利用者ファシリティ] -
Tiện đường đi
よりみち - [寄り道する], tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。 -
Tiệp Khắc
チェコスロバキヤ -
Tiễn biệt
みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る] -
Tiễn chân
みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る] -
Tiễn khách
おきゃくをみおくる - [お客を見送る] -
Tiễn đưa
みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る] -
To
マクロ, ぶかぶか, ビッグ, でっかい, でかい, おおきな - [大きな], おおきい - [大きい], グランデ, グランド, ごう... -
To gan
だいたん - [大胆] -
To lên
ふくれる - [膨れる], anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra: 彼はお腹がふくれるまで食べた., số hội viên đã... -
To lớn
ばくだい - [莫大], でかい, ちょうだい - [長大], ただい - [多大], たいした - [大した], ジャンボ, ジャイアント, こうだい... -
To lớn đồ sộ
どっしり -
To nhất
さいだい - [最大] -
To ra
ぼうだい - [膨大] -
To tát
たいした - [大した] -
To đùng
ぶかぶか, でっかい -
Toa
しゃりょう - [車両], category : 対外貿易 -
Toa-lét
トイレット, トイレ, おてあらい - [お手洗い], đi toa-lét: お手洗いに行く -
Toa chiến đấu
バットルワゴン, バトルワゴン
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
