- Từ điển Việt - Nhật
Tiết trời
n
ようき - [陽気]
てんこう - [天候]
Xem thêm các từ khác
-
Tiết trời mùa thu quang đãng
あきびより - [秋日和] - [thu nhẬt hÒa], あきばれ - [秋晴] - [thu tÌnh] -
Tiết trời u ám
どんてん - [曇天], số ngày tiết trời u ám: 曇天日数 -
Tiết tấu
リズム, おんせつ - [音節] -
Tiết đông chí
とうじ - [冬至], khi ngày càng kéo dài, trời càng lạnh hơn/ qua đông chí, trời càng lạnh hơn.: 日が長くなるにつれ、寒さが厳しくなる。/冬至を越すと、寒さが本格化する。 -
Tiết độ
せつど - [節度] -
Tiềm lực
ポテンシャル -
Tiềm lực của quốc gia
こくりょく - [国力] -
Tiềm lực kinh tế và quân sự
ふりょく - [富力] -
Tiềm năng
ポテンシャル, せんざい - [潜在] -
Tiềm năng bán hàng
セールス・ポテンシャル, category : マーケティング -
Tiềm thức
はんいしき - [半意識] - [bÁn Ý thỨc], かいしき - [下意識] - [hẠ Ý thỨc], kí ức trong tiềm thức: 下意識記憶, tư tưởng... -
Tiềm tàng
せんざい - [潜在] -
Tiền boa
チップ -
Tiền bán
はんばいだいきん - [販売代金] -
Tiền bạc
きんせん - [金銭], sự đóng góp của tôi đối với tổ chức này không phải là tiền bạc mà là thời gian: この団体に対する私の貢献は金銭ではなく、時間だ,... -
Tiền bạc nữ trang...
きちょうひん - [貴重品], tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!: 貴重品は常に携帯してください, cho... -
Tiền bản quyền phát minh
とっきょりょう - [特許料] - [ĐẶc hỨa liỆu] -
Tiền bản quyền tác phẩm
こうりょう - [稿料] -
Tiền bản thảo
こうりょう - [稿料] -
Tiền bảo chứng
ほしょうきん - [保証金]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
