- Từ điển Việt - Nhật
Tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
n, exp
かんわ - [漢和]
Xem thêm các từ khác
-
Tiếng Pháp
フレンチ, フランスご - [フランス語], ふつご - [仏語] - [phẬt ngỮ] -
Tiếng Phạn
サンスクリット -
Tiếng Quảng Đông
かんとんご - [広東語] - [quẢng ĐÔng ngỮ] -
Tiếng Thái
たいご - [タイ語] -
Tiếng Tiệp Khắc
ちぇこすろばきやご - [チェコスロバキヤ語] -
Tiếng Triều tiên
ハングル, ちょうせんご - [朝鮮語] - [triỀu tiÊn ngỮ] -
Tiếng Trung Quốc
ちゅうごくご - [中国語] -
Tiếng Việt
べとなむご - [ベトナム語] -
Tiếng bip
ビープ -
Tiếng biển ầm ì
うみなり - [海鳴り], có tiếng sóng biển ầm ì: 海鳴りがする -
Tiếng bôm bốp
パチパチ -
Tiếng bước chân
あしおと - [足音], tiếng bước chân nặng nề: うるさい足音, tiếng bước chân lộp cộp: パタパタいう足音, tiếng bước... -
Tiếng chim cúc cu
かっこう - [郭公] -
Tiếng chuông
かねのおと - [鐘の音] -
Tiếng chuông cảnh tỉnh
けいしょう - [警鐘], người đạo diễn đó làm bộ phim như tiếng chuông cảnh tỉnh xã hội: その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った,... -
Tiếng chuông nhạc
メロディー -
Tiếng chân
あしおと - [足音], tiếng chân nặng nề: うるさい足音, tiếng chân lộp cộp: パタパタいう足音, tiếng chân trên hành... -
Tiếng chói tai
ごそごそ, きんきん, かんだかいこえ - [甲高い声], dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai... -
Tiếng chạy rầm rầm (xe cộ...)
ラットル, ラトル -
Tiếng còi
ビープ, ホイッスル
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
