- Từ điển Việt - Nhật
Thuyền nhỏ
n
こぶね - [小舟]
- thuyền nhỏ mà người đánh cá dùng: 漁師が使う小舟
- chèo thuyền vượt sông: 小舟に竿さして川をさかのぼる
Xem thêm các từ khác
-
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni
つりかご - [吊り籠] - [ĐiẾu lung] -
Thuyền phó
うんてんし - [運転士] -
Thuyền phó nhất
いっとうこうかいし - [一等航海士], category : 対外貿易 -
Thuyền trưởng
せんちょう - [船長], キャプテン, thuyền trưởng hook. : キャプテン・フック -
Thuyền tuần tiễu
じゅんしてい - [巡視艇] -
Thuyền vận tải nội địa
かいせん - [回船] - [hỒi thuyỀn] -
Thuyền vừa chở hàng vừa chở khách
かかくせん - [貨客船] - [hÓa khÁch thuyỀn] -
Thuyền đen
くろふね - [黒船] - [hẮc thuyỀn] -
Thuyền đi biển
かいようせん - [海洋船] -
Thuyền đua
レーサー -
Thuyền đánh cá
ぎょせん - [漁船], つりぶね - [釣り舟] - [ĐiẾu chu], つりぶね - [釣り船] - [ĐiẾu thuyỀn], つりぶね - [釣船] - [ĐiẾu... -
Thuyền đáy bằng
ゴンドラ -
Thuyền đáy phẳng
ひらそこぶね - [平底船] - [bÌnh ĐỂ thuyỀn], người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng: 平底船上で働く人, vượt... -
Thuyền độc mộc
くりぶね - [刳舟] - [khÔ chu], カナディアンカヌー, đi ngược dòng sông bằng thuyền độc mộc: カヌーで川をさかのぼる -
Thuyền độc mộc nhỏ của người Canada
カナディアンカヌー -
Thuê
ちんがり - [賃借りする], さいよう - [採用する], かりる - [借りる], anh ấy đang thuê nhà của bạn.: 彼は友人の家を賃借りしている。,... -
Thuê-mua
たいきゅうざいしよう - [耐久財使用], category : 対外貿易
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
