- Từ điển Việt - Nhật
Thuê tàu
Kinh tế
ようせん - [傭船]
- Category: 対外貿易
ようせん - [用船]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Thuê tàu bao
そうかつうんちんようせん - [総括運賃用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu chuyến
ていこうかいようせん - [定航海用船], ていわたるようせん - [定航用船], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thuê tàu chuyến khứ hồi
ふっこうようせん - [復興用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu chuyến một lượt
かたみちようせん - [片道用船], たんこうようせん - [単行用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu chợ
ていきせんようせん - [定期船用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu cả phí
ほうかつようせん - [包括用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu trơn
はだかようせん - [裸用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu tịnh
じゅんようせん - [純用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu đến bến
びょうちようせん - [錨地用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu định hạn
ていきようせん - [定期用船], category : 対外貿易 -
Thuê xe
カーレント, レンタカー -
Thuần
いき - [粋], ストレート -
Thuần hậu
ぜんりょうな - [善良な] -
Thuần khiết
き - [生], じゅんけつ - [純潔], ていけつ - [貞潔], ピュア -
Thuần nhất
きんしつ - [均質] -
Thuần phong
ふうしゅう - [風習], じゅんけつな - [純潔な] -
Thuần phục
あやつる - [操る], thuần phục ngựa: 馬を上手に操る -
Thuần thục
せいとうな - [正当な] -
Thuần tính
じゅんじょう - [純情] -
Thuận buồm xuôi gió
とんとんびょうし - [とんとん拍子]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
