- Từ điển Việt - Nhật
Thoai thoải và dài
exp
だらだら
- Con dốc thoai thoải và dài.: 坂が~(と)続く。
Xem thêm các từ khác
-
Thoang thoảng
かすか - [微か], mùi thoang thoảng: かすかな遺臭 -
Thoi dệt lụa
きぬばり - [絹針] -
Thon
ほそながい - [細長い] -
Thon dài
ほそながい - [細長い], ほそい - [細い] -
Thon thon
ほそながい - [細長い] -
Thon thả
ほっそりする, すらりと, すらっと -
Thong dong
きにかけない - [気にかけない], のびやか - [伸びやか], のんびり, ぼんやり -
Thong thả
ゆっくり, ぼんやり, のんびり, そろそろ, じっくり, muốn thong thả vui chơi: ~遊びたい -
Thong thả từng chút một
じょじょに - [徐々に], じょじょに - [徐徐に] -
Thoái
ひく - [退く], どく - [退く], しりぞく - [退く] -
Thoái binh
たいきゃく - [退却] -
Thoái chức
たいしょく - [退職] -
Thoái hoá
たいか - [退化], だ - [堕する] - [ĐỌa], たいはいてき - [退廃的] -
Thoái lui
たじたじ, しりぞく - [退く] - [thoÁi] -
Thoái lui nhanh
そうたい - [早退する] -
Thoái nhiệm
たいにん - [退任] -
Thoái thác
きひ - [忌避], anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái: 彼は養育費の忌避で起訴された -
Thoái vị
たいしょくする - [退職する], たいいする - [退位する] -
Thoáng
かんだい - [寛大], きまえ - [気前], em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng) đấy. tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác... -
Thoáng...
かすか - [微か], thoáng có mùi thuốc lá: かすかなたばこのにおい
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
