- Từ điển Việt - Nhật
Then
Mục lục |
n
かんぬき
かんぬき - [閂]
- cửa đã cài then (chốt): 閂の掛かったドア
かけがね - [掛け金] - [QUẢI KIM]
- tháo then cửa: 掛け金をはずす
- cài (gài) then: 掛け金をかける
Kỹ thuật
コッター
タング
トング
Xem thêm các từ khác
-
Then bán nguyệt
ウッドフラキー -
Then bằng
フラットキー -
Then chốt
ようそ - [要素], category : 財政 -
Then cài
ファスナー, ラッチ -
Then cửa
ラッチ, ドアキャッチ -
Then hình trụ
クイル, category : 機械 -
Then lăng trụ
フェザ -
Then nhỏ để gài
ダウエル, トーエル -
Then trượt
スプライン, スプラインシャフト, フェザ -
Then trượt thân khai
インボリュートスプライン -
Then đòn dẫn hướng
ピットマンアーム -
Theo
なつく - [懐く], ともなう - [伴う], そう - [添う], じゅんぽう - [遵奉する], したがう - [従う], あとからいく - [あとから行く],... -
Theo bám
がっぷり -
Theo chiều kim đồng hồ
みぎまわりに - [右回りに] -
Theo chu kỳ
しゅうきてきに - [周期的に] -
Theo cách này
このように - [この様に], こう, このようなほうほう - [このような方法], こんなふうに - [こんな風に], tôi có thể... -
Theo cách riêng
いちりゅう - [一流], Đó là cách nghĩ của chỉ riêng anh ta.: それは彼一流の考え方だよ。, lối mỉa mai của riêng anh... -
Theo cách đó
あんなふうに - [あんな風に], そんなふうに - [そんな風に], Đừng có mà hành động theo cách đó.: あんなふうに行動しない -
Theo công thức
こうしき - [公式]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
