- Từ điển Việt - Nhật
Thang máy
exp
エルベータ
エレベーター
- họ được gọi là những cô gái thang máy (eelevator girl) đấy: エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ
- buồng thang máy: エレベーター・ケージ
- chuông thang máy: エレベーター・ベルト
- bước ra khỏi thang máy: エレベーターから降りた
- trong thang máy chật chội: 込み合ったエレベーターで
Xem thêm các từ khác
-
Thang máy tự động
エスカレータ -
Thang nhiệt Fahrenheit
かし - [華氏] -
Thang nhiệt độ thực tế trên toàn thế giới
あいぴーてぃーえす - [IPTS] -
Thang nâng hàng
リフト -
Thang nước
ウオータスケール -
Thang phụ
サブレンジ -
Thang trượt
スライダ -
Thang âm
おんかい - [音階], bản nhạc dùng để luyện tập thang âm: 音階練習用の楽譜, luyện tập thang âm bằng đàn piano: ピアノで音階を練習する,... -
Thang điện
リフト -
Thang đo
スケール, ダイアル -
Thang đo Fahrenheit
ファーレンハイトスケール -
Thang đo Kelvin
ケルビンスケール -
Thang đo đầy đủ
全目盛幅 -
Thang đôi
キャタピラー -
Thang độ Xen-xiut
セルシウススケール -
Thang độ bách phân
センチグレードスケール -
Thang độ xám
グレースケール -
Thanh
ロッド, バー, のべぼう - [延棒] - [diÊn bỔng], のべぼう - [延べ棒] - [diÊn bỔng], タペット, バッテン, ロッド, thanh... -
Thanh báo lỗi
エラーバー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
