- Từ điển Việt - Nhật
Thực tại
n
じつざい - [実在]
げんじつ - [現実]
- đưa trở về thực tại: 現実(の世界)に引き戻す
- một thực tại khắc nghiệt đó là hai nước đang trong chiến tranh: 2国が戦争中であるという厳しい現実
Xem thêm các từ khác
-
Thực tại luận
しゃじつしゅぎ - [写実主義], じつざいろん - [実在論] -
Thực tại ảo
かそうげんじつ - [仮想現実] -
Thực tập
じっしゅう - [実習], きょうれん - [教練], giáo viên hướng dẫn thực tập: 教練教官 -
Thực tế
バーチャル, じっさい - [実際], じつ - [実], じじつ - [事実], あるがまま, げんに - [現に], ビジネスライク, thực tế... -
Thực tế là
そのじつ - [その実], げんに - [現に] -
Thực tế ảo
かそうげんじつ - [仮想現実], ブイアール -
Thực vật
しょくぶつ - [植物] -
Thực vật có hoa
けんかしょくぶつ - [顕花植物], quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa: 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成 -
Thực vật dài ngày
ちょうじつしょくぶつ - [長日植物] - [trƯỜng nhẬt thỰc vẬt] -
Thực vật học
しょくぶつがく - [植物学] -
Thực vật núi cao
こうざんしょくぶつ - [高山植物] - [cao sƠn thỰc vẬt] -
Thực vật phát quang
はっこうしょくぶつ - [発光植物] - [phÁt quang thỰc vẬt] -
Thực vật thủy sinh
もぐさ - [藻草] -
Thực vật trên núi cao
こうざんしょくぶつ - [高山植物] - [cao sƠn thỰc vẬt] -
Thực đơn
メニュー, こんだてひょう - [献立表] - [hiẾn lẬp biỂu], こんだて - [献立] -
Thực đơn Window
ウインドウメニュー -
Thực đơn cuộn
ロールオーバメニュー -
Thực đơn gốc
ルートメニュー -
Thực đơn mùa hè
しょちゅううかがい - [暑中伺い] -
Thực đơn định sẵn
こーすりょうり - [コース料理], thực đơn định sẵn theo phần người: _人分のコース料理, món ăn ở đầu danh sách...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
