- Từ điển Việt - Nhật
Thả phanh
adv
おもうぞんぶん - [思う存分]
- Cười thả phanh: 思う存分笑う
Xem thêm các từ khác
-
Thả trôi
うかべる - [浮かべる], thả thuyền trôi trên sông: ボートを池に浮かべる -
Thả tự do
しゃくほう - [釈放する] -
Thả xuống
ロワー -
Thải bẩn
スカベンジ -
Thải hơi (khói)
エキゾースト, しょうかき - [消火器] -
Thải hồi
ひめん - [罷免する] -
Thải trừ
ついほうする - [追放する] -
Thảm bại
ざんぱい - [惨敗], さんぱい - [惨敗する] -
Thảm chùi chân
くつぬぐいまっと - [靴拭いマット], マット -
Thảm cảnh
ひさんなこうけい - [悲惨な光景] -
Thảm hoạ
やく - [厄], そうなん - [遭難], さんじ - [惨事], さいがい - [災害], từ bây giờ chúng ta sẽ tổ chức huấn luyện tránh... -
Thảm họa Y2K
にせんねんもんだい - [2000年問題] -
Thảm họa do nước gây ra
すいがい - [水害] -
Thảm họa động đất
しんさい - [震災] -
Thảm khốc
ひさんな - [悲惨な], さんか - [惨禍] -
Thảm kịch
ひげき - [悲劇], いたましい - [痛ましい] -
Thảm len
ウールマット -
Thảm nhỏ
マット -
Thảm thêu
つづれおり - [綴れ織り] - [? chỨc] -
Thảm trải nền nhà
カーペット, tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó: 緑色のカーペットがその部屋の装飾効果を損ねている,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
