- Từ điển Việt - Nhật
Thú dữ
n
もうじゅう - [猛獣]
Xem thêm các từ khác
-
Thú nhồi bông
はくせい - [剥製], việc xuất nhập khẩu thú nhồi bông, sản phẩm chế biến da, ngà, móng của động vật bị hiệp ứơc... -
Thú rừng
やじゅう - [野獣] -
Thú săn được
えもの - [獲物] -
Thú tính
じゅうせい - [獣性], ぼんのう - [煩悩] -
Thú tội
ざいをみとめる - [罪を認める], こくはくする - [告白する] -
Thú vật
けだもの - [獣], ビースト -
Thú vật hoang dã
ころう - [虎狼] - [hỔ ?] -
Thú vật một tuổi
とうさいごま - [当歳駒] - [ĐƯƠng tuẾ cÂu] -
Thú vị
こうばしい - [香ばしい] - [hƯƠng], おもろい, おもしろい - [面白い], エキサイティング, おもむき - [趣], おもむき... -
Thú y
じゅうい - [獣医] -
Thúc
さいそくする - [催促する] -
Thúc bách
おいこむ - [追い込む] -
Thúc giục
とくそく - [督促する], せまる - [迫る], せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], thúc giục ai làm... -
Thúc thủ
てをつかねて - [手を束ねて] - [thỦ thÚc] -
Thúc ép
きょうこう - [強行], きょうこうする - [強行する] -
Thúc đẩy
はやめる - [早める], そくしん - [促進する], すすめる - [進める], すいしんする - [推進する], しげき - [刺激する],... -
Thúng lúa
おむすび - [お結び] -
Thăm dò
ちょうさする - [調査する], そくりょう - [測量する], プローブ -
Thăm dò ý kiến
アンケート
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
