- Từ điển Việt - Nhật
Thêm một lần nữa
exp
もういちど - [もう一度]
Xem thêm các từ khác
-
Thêm nữa
それいじょうの - [それ以上の] -
Thêm vào
アドオン, くわえる - [加える], さす - [注す], ぞうか - [増加する], そえる - [添える], たす - [足す], つけくわえる... -
Thêm vào đó
にくわえて - [に加えて], にくわえ - [に加え], そのうえで - [その上で], そのうえ - [その上], さては, おまけに - [お負けに],... -
Thênh thang
がらんと, がらんとする, こうだい - [広大], căn nhà thênh thang vì không có người: 誰もいなくて~した部屋, căn phòng... -
Thêu
ぬう - [縫う], ししゅうする - [刺繍する], こうあんする - [考案する], ししゅう - [刺繍], thêu mẫu hoa: 模様を縫う,... -
Thêu dệt
ししゅう - [刺繍], こうあん - [考案] -
Thì dài (của động cơ đốt trong)
ロングストローク -
Thì giờ
じかん - [時間] -
Thì hút
インスピレーションストローク -
Thì hút (động cơ)
サクションストローク -
Thì mở
オープンサイクル -
Thì nạp
インダクションストローク, インテークストローク -
Thì nổ
エキスパンションストローク, エキスプロジョンストローク, ワーキングストローク -
Thì phát động
ワーキングストローク -
Thì thào
ささやく, つぶやく - [呟く], みみうちする - [耳うちする] -
Thì thầm
ちいさいこえではなす - [小さい声ではなす], ささやきあう - [ささやき合う], つぶやく - [呟く], ひそひそ -
Thì xả
エキゾーストストローク -
Thì ép
コンプレッションストローク, ワーキングプレッシャ -
Thì đi lên
アップワードストローク -
Thìa
スプーン, さじ - [匙]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
