- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ lọc
Kỹ thuật
ろかそくど - [ろ過速度]
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ lửa
フレームスピード -
Tốc độ lỗi bit
ビットあやまりりつ - [ビット誤り率] -
Tốc độ ma sát
まさつそくど - [摩擦速度] -
Tốc độ ngoại biên
しゅうそくど - [周速度] -
Tốc độ nguội
コールドレート -
Tốc độ nóng chảy
ようかいそくど - [溶解速度], category : 溶接 -
Tốc độ nước chảy
りゅうそく(みずの) - [流速(水の)] -
Tốc độ nạp điện
チャージングレート -
Tốc độ nở dài
リニアエキスパンションレート -
Tốc độ phát
さいせいそくど - [再生速度], そうしんレート - [送信レート] -
Tốc độ phát thẻ
トークンはっせいレート - [トークン発生レート] -
Tốc độ phát triển của vết nứt
きれつせいちょうそくど - [亀裂成長速度] -
Tốc độ phát tín hiệu dữ liệu
データしんごうそくど - [データ信号速度] -
Tốc độ phản hồi
かいしゅうりつ - [回収率], かいとうりつ - [回答率] -
Tốc độ phản ứng
はんのうそくど - [反応速度] - [phẢn Ứng tỐc ĐỘ] -
Tốc độ quay
ロールレート -
Tốc độ quay của trục chính
しゅじくかいてんそくど - [主軸回転速度] -
Tốc độ quay tương ứng với công suất lớn nhất
さいだいしゅつりょくにそうとうするかいてんそくど - [最大出力に相当する回転速度] -
Tốc độ quay vòng
かいてんりつ - [回転率], explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額 -
Tốc độ siêu âm
ちょうおんそく - [超音速], máy bay siêu âm: 超音速航空機, cho chiếc máy bay siêu âm đó vận hành lại: その超音速航空機を運航再開させる
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
