- Từ điển Việt - Nhật
Tập thể hoá
n, exp
しゅうだんか - [集団化]
Xem thêm các từ khác
-
Tập thể đoàn kết
きょとう - [挙党], xây dựng một tập thể đoàn kết: 挙党体制を作る -
Tập tin
ファイル -
Tập tin trao đổi đồ hoạ
でぃーえっくすえふ - [DXF] -
Tập tiếp theo
ぞくへん - [続編] - [tỤc biÊn], chúng tớ đang mong đợi được xem tập tiếp theo của bộ phim đó.: 私たちは、その映画の続編が見られることを期待している,... -
Tập trang
ページしゅうごう - [ページ集合] -
Tập trung
そそぐ - [注ぐ], しょうじんする - [精進する], しゅうちゅう - [集中する], しゅうしゅう - [収集する], しゅうごう... -
Tập trung dày đặc
みっしゅうする - [密集する] -
Tập trung lại
かい - [会する], かきあつめる - [かき集める], よせる - [寄せる], các ngôi sao hollywood tập trung lại để tham dự đêm... -
Tập trung lại một chỗ
あつめる - [集める] -
Tập trung sự chú ý vào
ちゅうにゅう - [注入する] -
Tập trung vào
みすえる - [見据える], category : 財政 -
Tập trung vào việc
こる - [凝る] - [ngƯng] -
Tập trung với mật độ cao
みっしゅうする - [密集する] -
Tập trung đính kèm kép
にじゅうせつぞくコンセントレータ - [二重接続コンセントレータ] -
Tập truyện của Genji
げんじものがたり - [源氏物語] - [nguyÊn thỊ vẬt ngỮ], "tập truyện của genji" là bộ sách nổi tiếng nhất của nhật... -
Tập truyện ngắn
たんぺんしゅう - [短編集], tuyển tập ~ truyện ngắn: _つの短編集 -
Tập truyện trinh thám
とりものひかえ - [捕り物控え] - [bỘ vẬt khỐng] -
Tập trước
ぜんぺん - [前編], tập trước của câu chuyện: 物語の前編, tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên): 原文前編集 -
Tập trống
くうしゅうごう - [空集合]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
