- Từ điển Việt - Nhật
Tập cha
Tin học
スーパセット
Xem thêm các từ khác
-
Tập chữ kanji đã được mã hóa
かんじコードかしゅうごう - [漢字コード化集合] -
Tập chữ số
おうすうじえいすうじしゅうごう - [欧数字英数字集合], おうすうじしゅうごう - [欧数字集合] -
Tập con
サブセット -
Tập các giao thức
プロトコルぐん - [プロトコル群], プロトコルスイート -
Tập các vùng được điền đầy dữ liệu
データつきりょういきしゅうごうぐん - [データ付き領域集合群] -
Tập có thể đếm
かさんしゅうごう - [可算集合], category : 数学 -
Tập diễn
えんしゅうする - [演習する] -
Tập dung lượng
ようりょうしゅうごう - [容量集合] -
Tập dung lượng tham chiếu chuẩn
きかくさんしょうようりょうしゅうごう - [規格参照容量集合] -
Tập dượt
くんれんする - [訓練する] -
Tập dữ liệu
データセット -
Tập dữ liệu không thể chuyển dịch
いどうふかデータセット - [移動不可データセット] -
Tập dữ liệu trang
ページデータセット -
Tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá
さくいんじゅんへんせいデータセット - [索引順編成データセット] -
Tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ
くぶんへんせいデータセット - [区分編成データセット] -
Tập dữ liệu được phân nhỏ
くぶんデータセット - [区分データセット] -
Tập dữ liệu được sắp xếp theo khóa
キーじゅんデータセット - [キー順データセット] -
Tập giao
きょうつうしゅうごう - [共通集合], category : 数学 -
Tập gốc
ルートセット -
Tập họp
かい - [会する], いっとうにかいする - [一堂に会する], tập họp lại: 一堂に会する, tập họp lại để thảo luận...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
