- Từ điển Việt - Nhật
Tầm với của gầu xúc
Kỹ thuật
リーチショベル
Xem thêm các từ khác
-
Tầm xa trung bình
ミッドレーンジ, ミッドレンジ -
Tầm ảnh hưởng
リーチ -
Tần suất thương phẩm
コマーシャルフレケンシー -
Tần số
ひんどすう - [頻度数] - [tẦn ĐỘ sỐ], ひんすう - [頻数] - [tẦn sỐ], しゅうはすう - [周波数], どすう - [度数], explanation... -
Tần số cao
こうしゅうは - [高周波] - [cao chu ba], bộ lọc để cắt giảm tần số cao: 高周波をカットするためのフィルター, diệt... -
Tần số cơ bản
きほんしゅうはすう - [基本周波数] -
Tần số cơ sở
きほんしゅうはすう - [基本周波数] -
Tần số cắt
かっとおふしゅうはすう - [カットオフ周波数] -
Tần số giãn lỏng
かんわしゅうはすう - [緩和周波数] -
Tần số lũy tích
るいせきどすう - [累積度数], category : 数学 -
Tần số mong đợi
きたいどすう - [期待度数], category : 数学 -
Tần số quan sát
かんそくどすう - [観測度数], category : 数学 -
Tần số quy định tối đa
さいだいていかくしゅうはすう - [最大定格周波数] -
Tần số quảng cáo
こうこくとうたつひんど - [広告到達頻度] -
Tần số rađiô-RF
むせんしゅうはすう - [無線周波数] -
Tần số rung
しんどうすう - [振動数] -
Tần số sử dụng
しようひんど - [使用頻度] -
Tần số thấp
ていひんど - [低頻度] - [ĐÊ tẦn ĐỘ], ていしゅうは - [低周波], ローフレケンシ, phát sinh tần số thấp: 低頻度発生 -
Tần số truyền loạt
バーストひんど - [バースト頻度] -
Tần số truyền thông
はんそうしゅうはすう - [搬送周波数]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
