- Từ điển Việt - Nhật
Tư doanh
exp
しえい - [私営]
Xem thêm các từ khác
-
Tư gia
メスタルジャ, こじん - [個人], こしつ - [個室] -
Tư hữu
しゆうの - [私有の], しゆう - [私有] -
Tư liệu
ドキュメント, しりょう - [資料], しざい - [資材], ぶんけんしゅう - [文献集] -
Tư liệu bảo tàng
はくぶつかんしりょう - [博物館資料] -
Tư liệu cổ
こぶん - [古文], đánh giá cao tư liệu cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân tích văn phạm của tư liệu cổ đó: その古文書の文法的な分析,... -
Tư liệu nguồn
げんしりょう - [原資料] -
Tư liệu sản xuất
せいさんしざい - [生産資材], しほんざい - [資本財] -
Tư liệu thứ cấp
にじしりょう - [二次資料] -
Tư lập
しりつ - [私立], しせつ - [私設] -
Tư lợi
がり - [我利], げんきん - [現金], しり - [私利], chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân (tư lợi): 我利をむさぼる -
Tư lệnh
しれい - [司令] -
Tư nhân lập ra
しりつ - [私立] -
Tư nhân xây dựng
しせつ - [私設] -
Tư pháp
しえいの - [私営の], しほう - [司法] -
Tư pháp quốc tế
こくさいしほう - [国際司法], category : 対外貿易 -
Tư phí
しひ - [私費] -
Tư sản
ブルジョワ, しほう - [私法], しさん - [資産] -
Tư sản mại bản
ばいべんしほん - [買弁資本] -
Tư thất
じしつ - [自室] -
Tư thế
ポーズ, スタンス, しせい - [姿勢]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
