- Từ điển Việt - Nhật
Tù tội
n
はんざい - [犯罪]
Xem thêm các từ khác
-
Tù và
つのぶえ - [角笛] -
Tùy biến
カスタマイズ, カスタム -
Tùy biến phím
キーカスタマイズ -
Tùy bút
ずいひつ - [随筆], エッセー, エッセイ, tôi rất ấn tượng với bài tùy bút đăng trên tạp chí xx: xxマガジンに掲載された貴殿のエッセイにとても感動しました -
Tùy chọn cầu nối
ストラップオプション -
Tùy chọn menu
メニューオプション -
Tùy chọn nối
ジャンパオプション -
Tùy chọn thông báo
アラームプロファイル -
Tùy chỉnh
カスタマイズ, カスタム, じまえ - [自前], とくちゅう - [特注] -
Tùy lúc tùy thời
ときとばあいによって - [時と場合によって] - [thỜi trƯỜng hỢp], vào tùy từng lúc: 時と場合によっては, Ý thích thay... -
Tùy nghi
にんい - [任意] -
Tùy người bán chọn
うりかたのかって - [売り方の勝手], かいとっけんたて - [買い特権建て], category : 対外貿易 -
Tùy người mua chọn
うりとっけんたて - [売特権建て], かいてのかって - [買手の勝手], かいぬしせんたくけん - [買主選択権] -
Tùy người thuê tàu chọn
ようせんにんのせんてい - [用船人の選定], category : 対外貿易 -
Tùy thuộc vào
い - [依] - [Ỷ] -
Tùy thích
ぞんぶんに - [存分に], このみ - [好み], カスタム, じまえ - [自前] -
Tùy tiện
きまま - [気まま], cách suy nghĩ tùy tiện: 気ままな考え方, hành động tùy tiện: 気ままな行動をする, dẫn đến một... -
Tùy trường hợp
ばあいによる - [場合による] - [trƯỜng hỢp], ばあいによって - [場合によって] - [trƯỜng hỢp], ばあいにおうじて... -
Tùy tàu chọn
せんちょうのかって - [船長の勝手], category : 対外貿易 -
Tùy tâm
きまま - [気まま]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
