- Từ điển Việt - Nhật
Tàu chiến loại lớn
exp
せんかん - [戦艦]
Xem thêm các từ khác
-
Tàu cho thuê
ちんしゃくようせん - [賃借傭船] -
Tàu chuyên dùng
せんようせん - [船用船], せんようせん - [専用船], category : 対外貿易 -
Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ
こんてなーせんようせん - [コンテナー専用船], category : 対外貿易 -
Tàu chạy ven biển
えんがんこうこう - [沿岸航行] -
Tàu chạy ven bờ
コースタ -
Tàu chạy ven bờ (biển)
コースター -
Tàu chợ
ライナー, ていきせん - [定期船], かくえきていしゃ - [各駅停車] -
Tàu chợ biển xa
えんようていきせん - [遠洋定期船] -
Tàu chở côngtenơ
こんてなせん - [コンテナ船] -
Tàu chở dầu
タンカー, せきゆゆそうせん - [石油輸送船], オイルタンカー, タンカー -
Tàu chở dầu cỡ lớn
スーパータンカー, category : 対外貿易 -
Tàu chở gỗ
もくざいゆそうせん - [木材輸送船], もくざいせんようせん - [木材船用船] -
Tàu chở hàng
ばらづみかもつせん - [ばら積貨物船] -
Tàu chở khách
きゃくせん - [客船], tàu chở khách cỡ lớn: (大型の)客船, tàu chở khách với số lượng tối đa là 400 người: 最大乗客数400人の客船 -
Tàu chở khí hóa lỏng
えるぴーじーうんぱんせん - [LPG運搬船] -
Tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng
えるえぬじーうんぱんせん - [LNG運搬船] -
Tàu chở lính
トルーパー -
Tàu chở tiếp
せつぞくせん - [接続線], せつぞくせん - [接続船], せつぞくだいにふね - [接続第二船], category : 対外貿易, category... -
Tàu chở xà lan
らっしゅせん - [ラッシュ船]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
