- Từ điển Việt - Nhật
Sự vận tải bằng đường biển
exp
かいうん - [海運] - [HẢI VẬN]
Xem thêm các từ khác
-
Sự vận tải hàng hóa
フレートトラフィック -
Sự vận động
モーション, マヌーバー, うんどう - [運動], bơi lội là một sự vận động tốt.: 水泳はよい運動になる。 -
Sự vận động của lao động
ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった,... -
Sự vật sự việc
ものごと - [物事], mọi vật luôn luôn biến đổi và không thể dự đoán được.: 物事がいつも違って予期しないようなことになる。,... -
Sự vắng lặng
せいじゃく - [静寂] -
Sự vắng mắt
けっせき - [欠席] -
Sự vắng nhà
るす - [留守], vì cô thư ký đi vắng nên ông ấy đã thuê một người phụ tá làm việc tạm thời.: 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った,... -
Sự vắng vẻ
せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然] -
Sự vắt
リンギング -
Sự vắt sữa
さくにゅう - [搾乳] -
Sự vặn
ねんてん - [捻転], ひねり -
Sự vặn bánh cóc
ラチェットレンチ -
Sự vặn lại
くちごたえ - [口答え] -
Sự vặn xoắn
ねじり, ゆがみ -
Sự vặt vãnh
れいさい - [零細] -
Sự vẽ
ドローイング, ドラーフチング, giấy vẽ: ~ ペーパー -
Sự vẽ chân dung
にがおがき - [似顔書き] - [tỰ nhan thƯ] -
Sự vẽ dấu
はん - [判] -
Sự vẽ kiểu
スタイリング -
Sự vẽ lại
えがきなおし - [描き直し]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
