- Từ điển Việt - Nhật
Sự náo nhiệt
exp
がやがや
ガヤガヤ
Xem thêm các từ khác
-
Sự náo động
そうどう - [騒動], そうぜん - [騒然], おおさわぎ - [大騒ぎ], mặc cho náo động chúng tôi đã vượt qua bão tố và tốt... -
Sự nâng
エレベーション, リフト -
Sự nâng cao
ぞうしん - [増進], こうじょう - [向上], アップ, tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上, tăng... -
Sự nâng cao chí khí
こうよう - [高揚] -
Sự nâng cao tinh thần
こうよう - [高揚] -
Sự nâng giá
ねあげ - [値上げ], ひきあげ - [引き上げ], ひきあげ - [引き揚げ], rất mong các ngài hiểu cho rằng do đồng yên mất giá... -
Sự nâng lên
こうじょう - [向上], ライズアッパ -
Sự nâng niu
あいせき - [愛惜] -
Sự nâng đỡ
ふじょ - [扶助] -
Sự né tránh
きひ - [忌避], né tránh sử dụng ngôn ngữ: 言語使用忌避 -
Sự ném
トス, リリース -
Sự ném bom
ばくげき - [爆撃] -
Sự ném bóng
ピッチング -
Sự ném đá
つぶて - [礫] - [lỊch], つぶて - [飛礫] - [phi lỊch] -
Sự nén
あっさく - [圧搾], あっしゅく - [圧縮], スカッシュ, hơi nén / khí nén: ~ 空気 -
Sự nén hình ảnh
えいぞうあっしゅく - [映像圧縮] -
Sự nén lại
しゅくしょう - [縮小], あっしゅく - [圧縮], nén số: けた圧縮, nén gas: ガス圧縮, nén hình ảnh: 画像圧縮 -
Sự nén sau khi va chạm
しーえーあい - [CAI] -
Sự nén ép
コンプレッション -
Sự nén đoạn nhiệt
アジアバチック コンプレッション, だんねつあっしょく - [断熱圧縮]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
