- Từ điển Việt - Nhật
Sự giám định chữ viết
exp
ひっせきかんてい - [筆跡鑑定] - [BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH]
Xem thêm các từ khác
-
Sự gián cách
かんかく - [間隔], スペーシング, xe điện (không có đường ray) ở tuyến số hai cách 4 phút có một chuyến: 二番線のトロリーバスは四分の間隔をおいて発車する -
Sự gián tiếp
かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる,... -
Sự gián đoạn
なかいり - [中入り] - [trung nhẬp], ちゅうだん - [中断], ブレーク, đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...: 突然~によって中断させられる -
Sự giáng
かんらく - [陥落] -
Sự giáng chức
てんらく - [転落], させん - [左遷], こうしょく - [降職] - [giÁng chỨc] -
Sự giáo dưỡng
きょうよう - [教養] -
Sự giáo dục
しつけ - [躾], くんいく - [訓育], きょうよう - [教養], きょうじゅ - [教授], きょういく - [教育], sự giáo dục trong... -
Sự giáo dục cho cuộc sống
しょうがいきょういく - [生涯教育] -
Sự giáo dục thể chất
たいいく - [体育] -
Sự giáo dục đạo đức
とくいく - [徳育] - [ĐỨc dỤc] -
Sự giáp bên
となりあわせ - [隣合わせ], となり - [隣] -
Sự giáp ranh
りんせつ - [隣接], となりあわせ - [隣り合わせ] -
Sự giãn
エキステンション, だれ, category : ゴム -
Sự giãn mỏi cơ giới
きかいひろう - [機械疲労] -
Sự giãn nhiệt
アジアバチック エキスパンション -
Sự giãn nở
エキスパンション, ぼうちょう - [膨張] -
Sự giãn nở thể tích
たいせきぼうちょう - [体積膨張] -
Sự giãn nở đoạn nhiệt
だんねつぼうちょう - [断熱膨張] -
Sự giãn thợ
レイオフ -
Sự giúp nhau
きょうさん - [協賛]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
