- Từ điển Việt - Nhật
Sự dọn sạch
Kỹ thuật
スカベンジング
Xem thêm các từ khác
-
Sự dỏng tai nghe
けいちょう - [傾聴], tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe: 熱心に傾聴している, lắng nghe câu chuyện của ai.: (人)の話を傾聴する -
Sự dời chỗ
トランスファ, トランスロット -
Sự dời đi sớm
そうたい - [早退] -
Sự dời đô
てんと - [奠都] - [ĐiỆn ĐÔ] -
Sự dỡ hàng
にあげ - [荷揚げ] -
Sự dụ dỗ
かんゆう - [勧誘], dụ dỗ trẻ con làm mại dâm: 児童売春の勧誘 -
Sự dứt khoát
きょうこう - [強硬], きっぱり, おもいきり - [思い切り], từ chối dứt khoát: きっぱり(と)断る, từ bỏ dứt khoát:... -
Sự dừng (máy)
ドエル -
Sự dừng bằng chuyển mạch
ストップスイッチ -
Sự dừng của xe điện
でんてい - [電停] - [ĐiỆn ĐÌnh] -
Sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn
チョコてい - [チョコ停], explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態 -
Sự dừng khẩn cấp
ひじょうていし - [非常停止] -
Sự dừng lại bằng phanh
ブレーキストップ -
Sự dừng lại do va mạnh
バンプストップ -
Sự dừng trận đấu
コールドゲーム, sự dừng trận đấu vì trời mưa: 雨によるコールドゲーム, trận đấu đã dừng lại do trận mưa rào... -
Sự dừng xe
ていしゃ - [停車] -
Sự dừng đột ngột
ハングアップ, ヒッチ -
Sự dửng dưng
れいたん - [冷淡] -
Sự dự báo
よほう - [予報], よそう - [予想], よげん - [予言] - [dỰ ngÔn] -
Sự dự bị
よび - [予備]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
