- Từ điển Việt - Nhật
Sự có mặt đầy đủ
exp
かいきん - [皆勤]
Xem thêm các từ khác
-
Sự có ngay lập tức
インスタント -
Sự có quyền lực
いきおい - [勢い] -
Sự có sẵn
ありあわせ - [有り合わせ], アベイラビリティ, nguyên liệu có sẵn: ありあわせの材料, dụng cụ mà mình có sẵn: ありあわせの道具,... -
Sự có sức mạnh
いきおい - [勢い], sức mạnh được sản sinh ra từ ~: ~によって生み出される勢い, sức mạnh hành động hướng ngoại:... -
Sự có thai
にんしん - [妊娠] -
Sự có thể
ゆうのう - [有能], ポシビリティー -
Sự có thể mang theo được
ポータブル -
Sự có tiếng
ひょうばん - [評判], anh ta có tiếng tăm tốt: あの人の評判がよい -
Sự có trí
ゆうし - [有志] -
Sự có trật tự
あんねいちつじょ - [安寧秩序] -
Sự có tội
ゆうざい - [有罪], くろ - [黒], kết cục thì anh ta có tội hay không ?: 結局,彼は黒なのか白なのか。 -
Sự có ý
あらわれ - [現われ], あらわれ - [現れ] -
Sự có ý nghĩa
ゆういぎ - [有意義] -
Sự có đầu óc
ずのう - [頭脳], tay ném bóng ấy đã ném một quả bóng có đầu óc: あの投げ手は頭脳的な投球をする。 -
Sự có đủ
まんきつ - [満喫] -
Sự có độ bóng
つやあり - [つや有り] -
Sự có độc
ゆうどく - [有毒], あくしつ - [悪質], Điều ác độc luôn luôn rình rập: 事件を隠蔽しようとする悪質さ -
Sự cóp nhặt
つぎはぎ - [継ぎはぎ], bài luận văn do cóp nhặt chỗ này chỗ kia: ~ で仕上げた論文 -
Sự cô lập
ぜつえん - [絶縁], こりつ - [孤立], かくり - [隔離], かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], アイソレーション, cô lập với... -
Sự cô lập bằng phân nhóm
グループぜつえん - [グループ絶縁]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
