- Từ điển Việt - Nhật
Sự câm miệng
n
へいこう - [閉口]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cân bằng
へいこう - [平衡], へいきん - [平均] - [bÌnh quÂn], バランス, ごぶ - [五分], きんとう - [均等], きんこう - [均衡], へいきんか... -
Sự cân bằng các tài khoản
せいさん - [精算], khi hợp đồng bị hủy bỏ theo như quy định của điều khoản trước, tiền uỷ thác mà bên a đã thanh... -
Sự cân bằng hóa học
かがくへいこう - [化学平衡] -
Sự cân bằng nhiệt
ヒートバランス -
Sự cân bằng trọng tải
トリミング -
Sự cân bằng tài khoản
ちょうじり - [帳尻] - [trƯƠng khÀo] -
Sự cân bằng vật liệu
マテリアルバランス -
Sự cân bằng động
ダイナミックバランス -
Sự cân bằng động lực
ダイナミックバランス -
Sự cân chỉnh
きんせい - [均斉], きんせい - [均整] -
Sự cân nhắc
こりょ - [顧慮], はいりょ - [配慮] -
Sự cân nhắc cẩn thận
じゅうし - [重視], category : 財政 -
Sự cân nhắc lại
おさらい - [お浚い], cân nhắc lại cái gì: ~をおさらいする -
Sự cân xứng
きんせい - [均斉], きんせい - [均整] -
Sự cân đo
はかり -
Sự cân đối
つりあい - [釣り合い], たいしょう - [対称], ざんだか - [残高], きんとう - [均等], きんせい - [均整], nước ta không... -
Sự cân đối nhiệt lượng
ヒートバランス -
Sự cân đối tài khoản
けっさん - [決算], さしひきかんじょう - [差引勘定] - [sai dẪn khÁm ĐỊnh], そうさい - [相殺] - [tƯƠng sÁt], cân đối... -
Sự cân đối vay nợ
バランスシート
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
