- Từ điển Việt - Nhật
Sự bóc lột
n
さくしゅ - [搾取]
Xem thêm các từ khác
-
Sự bóc lột trung gian
ちゅうかんさくしゅ - [中間搾取] - [trung gian trÁ thỦ], ngăn cấm bóc lột trung gian: 中間搾取の禁止 -
Sự bóc niêm phong
アンシーリング -
Sự bóc vỏ (cáp)
ディスマントリング -
Sự bói toán
うらない - [占い] -
Sự bóng bảy
つやつや - [艶々], mái tóc trơn bóng: つやつやした髪 -
Sự bóp cổ
こうしゅ - [絞首] - [giẢo thỦ] -
Sự bóp méo
ディストーション -
Sự bóp nặn
たかり -
Sự bôi
とふ - [塗布] -
Sự bôi lại
ぬりかえる - [塗り替える] -
Sự bôi thuốc
とさつ - [塗擦] - [ĐỒ sÁt], hấp thụ từ chỗ thuốc bôi: 塗擦による吸収, chữa trị bằng cách bôi thuốc: 塗擦療法 -
Sự bôi trơn
ちゅうゆ - [注油] - [chÚ du], じゅんかつ - [潤滑], ルーブリケーション -
Sự bôi trơn bằng dầu
あぶらじゅんかつ - [油潤滑], おいるみすとじゅんかつ - [オイルミスト潤滑] -
Sự bôi trơn bằng hỗn hợp dầu khí
おいるえあじゅんかつ - [オイルエア潤滑] -
Sự bôi trơn bằng tia phun
はねかけじゅんかつ - [はねかけ潤滑] -
Sự bôi trơn cưỡng chế
きょうせいじゅんかつ - [強制潤滑] -
Sự bôi trơn dạng sương mù
ミストじゅんかつ - [ミスト潤滑] -
Sự bôi trơn kiểu phun dầu dạng sương
オイルミストじゅんかつ - [オイルミスト潤滑], explanation : 霧状の潤滑油を圧縮空気で軸受けに吹き付ける潤滑方式 -
Sự bôi trơn ranh giới
きょうかいじゅんかつ - [境界潤滑] -
Sự bôi trơn trung tâm
センターリューブリケーション
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
