- Từ điển Việt - Nhật
Sự đốt cháy
Mục lục |
n
ねんしょう - [燃焼]
- sự đốt cháy hoàn toàn: 完全燃焼
てんか - [点火]
- Đốt cháy động cơ hỏa tiễn của tàu vũ trụ: その宇宙船のロケットモーターを点火する
Kỹ thuật
コンバッション
Xem thêm các từ khác
-
Sự đốt cháy không bình thường
アブノーマルコンバッション -
Sự đốt cháy nốt
アフタバーニング -
Sự đốt cháy theo nhóm
ぐるーぷねんしょう - [グループ燃焼] -
Sự đốt cháy trong ống mỏ hàn (hỗn hợp khí)
プリイグニション, プレイグニション, プレマチュアイグニション -
Sự đốt lò
バーナー -
Sự đốt phá
ほうか - [放火] -
Sự đồ hoạ
グラフィックス, đồ họa trên máy tính: コンピュータ・グラフィックスを作成する -
Sự đồ sộ
かいじょう - [塊状] -
Sự đồi truỵ
だらく - [堕落] -
Sự đồi trụy về tình dục
とうさく - [倒錯], chứng khủng hoảng về tình dục: 性的倒錯恐怖症 -
Sự đồn trú
ちゅうとん - [駐屯] -
Sự đồng bóng
おてんき - [お天気], con mèo của gia đình đồng bóng: お天気屋の家猫 -
Sự đồng bộ hóa
どうきか - [同期化] -
Sự đồng bộ hóa mật mã
あんごうどうき - [暗号同期] -
Sự đồng cảm
どうじょう - [同情], ちょうい - [弔慰] - [ĐiẾu uÝ], ちょうい - [弔意], こうかん - [交感] - [giao cẢm], きょうめい -... -
Sự đồng giới tính
どうせい - [同性] -
Sự đồng hoá
どうか - [同化] -
Sự đồng loạt
いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する -
Sự đồng lòng
まんじょう - [満場], コンセンサス, けっそく - [結束], いちよう - [一様], いしのそつう - [意志の疎通], sự đồng... -
Sự đồng mưu
きょうぼう - [共謀]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
