- Từ điển Việt - Nhật
Sức nặng
Mục lục |
n
じゅうりょく - [重力]
じゅうりょう - [重量]
おもみ - [重み]
- lời phát biểu có sức nặng: ~がある発言
おもさ - [重さ]
ウエート
Xem thêm các từ khác
-
Sứt
かけ - [欠け], けつにく - [欠肉] -
Sừng
つの - [角], かど - [角] -
Sử gia
れきしか - [歴史家], しがくしゃ - [史学者] -
Sửa
ていせい - [訂正する], なおす - [直す], なおす - [治す], ていせいする - [訂正する], ただす - [正す], セットする,... -
Sửng
びっくりする, おどろいた - [驚いた] -
Sữa
ミルク, にゅうじゅう - [乳汁] - [nhŨ chẤp], ぎゅうにゅう - [牛乳] -
Sữa chua
ヨーグルト, はっこうにゅう - [発酵乳] - [phÁt giẾu nhŨ], sản phẩm sữa chua: 発酵乳製品, sữa chưa được lên men: 未発酵乳 -
Sự bi thường
ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng] -
Sự bày
ならび - [並び] -
Sự bảo thủ
こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], ごうじょう - [強情], きゅうへい - [旧弊], がんこ - [頑固], ra sức bảo thủ: 強情を張る,... -
Sự bất hòa
ふわ - [不和], なかたがい - [仲違い] - [trỌng vi], vì cãi nhau nên hai người trở nên bất hòa: 口げんかをして二人は不和になった -
Sự bắn nước
スプラッシャー, ウォータシュート -
Sự bắn ra
はっぽう - [発砲] -
Sự bắt
かり - [狩り] -
Sự bỏ
キャンセル, かいじょ - [解除], ギブアップ, テーキオフ, hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ... -
Sự bịt
ストッページ -
Sự chuyển cho
はいたつ - [配達], tôi sẽ trả lại sản phẩm được chuyển tới này vì trông nó rất khác so với ảnh mẫu trong catalog:... -
Sự chuyển chỗ
ディスプレースメント -
Sự chuyển tâm
ターニングセンタ -
Sự chạm
てざわり - [手触り] - [thỦ xÚc], かんしょく - [感触], うきぼり - [浮き彫り], nghề chạm khắc: 浮き彫り細工
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
