- Từ điển Việt - Nhật
Sẵn dịp
exp
ちゃんすをりようする - [チャンスを利用する]
きかいをこうしする - [機械を行使する]
Xem thêm các từ khác
-
Sẵn lòng
じはつてきに - [自発的に], よろこぶ - [喜ぶ], よろこんで - [喜んで] -
Sẵn sàng
ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], いちはやく - [いち早く], かくご - [覚悟する], こころがけ -... -
Sẵn sàng chấp nhận
かんねんする - [観念する], chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết: 死を観念している, một... -
Sặc sỡ
まだらの, ビビッド, はで - [派手], どぎつい, けばけば, きらびやか - [煌びやか], bộ váy sặc sỡ: けばけばしいドレス,... -
Sẹo
きずあと - [傷跡], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], あばた - [痘痕], vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.:... -
Sẹo rỗ
とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn] -
Sẹo xương
カルス -
Sẹo đậu mùa
とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], bị đậu mùa: 痘痕のある -
Sếp
ボス, とうりょう - [頭領] - [ĐẦu lÃnh] -
Sền sệt
どろどろ -
Sọc (vải)
リブ -
Sọc da hổ
とらふ - [虎斑] - [hỔ ban] -
Sọc gân
リブ -
Sọc ngang
ストライプ, áo phông có sọc ngang: ~ ティーシャツ -
Sọc vải
リブ -
Sọc vằn
しま -
Sọc vằn vện
とらふ - [虎斑] - [hỔ ban] -
Sọt bỏ giấy
かみくずかご - [紙屑籠] -
Sọt trứng
エッグクレート -
Sỏi mật
たんせき - [胆石], kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.: 体外衝撃波胆石破砕術, phương pháp trị...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
