- Từ điển Việt - Nhật
Sắc phổ khí ga
Kỹ thuật
ガスクロマトグラフ
Xem thêm các từ khác
-
Sắc sảo
するどい - [鋭い], きち - [機智] - [cƠ trÍ], キビキビ, きびきびする, きれる - [切れる], nhà phê bình sắc sảo: 機智に富んだ批評家,... -
Sắc sứ
ちょくし - [勅使] -
Sắc thuế
ぜいきん - [税金] -
Sắc thái
ニューアンス, ニュアンス, しきちょう - [色調] -
Sắc thái riêng
おもむき - [趣き], おもむき - [趣], có sắc thái riêng: 趣きのある, cuốn tiểu thuyết này có 1 sắc thái riêng về niềm... -
Sắc thư
ちょくしょ - [勅書] - [sẮc thƯ], tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng la mã: 大勅書集〔ローマ教皇の〕 -
Sắc tố
しきそ - [色素] -
Sắc tố da
はだいろ - [肌色], tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.: 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。, hãy mặc những... -
Sắc vàng
こんじき - [金色] -
Sắc vàng kim
きんいろ - [金色], きんいろ - [均一], mặt trời lấp lánh sắc vàng kim: 金色に輝く太陽, mắc chứng viêm da vàng.: 金色皮膚症 -
Sắc xanh của thép
はがねいろ - [鋼色] - [cƯƠng sẮc] -
Sắc điệu
しきちょう - [色調] -
Sắc độ
さいど - [彩度], category : 樹脂 -
Sắm quần áo
ようふくをかう - [洋服を買う], ふくをかう - [服を買う] -
Sắm sửa
かいものする - [買物する] -
Sắm đồ
ショッピングする -
Sắm đồng hồ
とけいをかう - [時計を買う] -
Sắp... làm gì đó
きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sắp được phát hành: 近日中に発行される本の内容, bộ phim sắp được... -
Sắp chết
ひんし - [ひん死]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
