- Từ điển Việt - Nhật
Sưng phù
adj
あおぶくれ - [青膨れ]
Xem thêm các từ khác
-
Sưng ruột thừa
ちゅうすいえん - [虫垂炎] -
Sưng sỉa mặt mày
むくれる -
Sưng vù
ふくれる - [脹れる] -
Sưu dịch
ろうえきぎむ - [労役義務] -
Sưu liệu
ぶんけんしゅう - [文献集] -
Sưu tầm
あつめる - [集める] -
Sưu tầm bài viết
きじをあつめる - [記事を集める], tôi đang sưu tầm những bài viết về kinh tế.: 私は経済に関する記事を集めている。 -
Sưu tầm tem
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる... -
Sưu tập
せいびする - [整備する], しゅうしゅうする - [収集する], さいしゅう - [採集する] -
Sưu tập côn trùng
こんちゅうさいしゅう - [昆虫採集] -
Sưu tập sách
ぞうしょ - [蔵書する] -
Sưu tập tem
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる... -
Sương
つゆ - [露], しも - [霜], những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng: 露のしずくが朝日の中できらめいていた, tránh việc... -
Sương (mù)
あさぎり - [朝霧], xua tan đi sương mù: 朝霧を消し去る, làng quê bị bao phủ bởi sương mù: 朝霧の立ちこめた村々, làn... -
Sương buổi sáng
ちょうろ - [朝露] - [triỀu lỘ], はくろ - [白露] - [bẠch lỘ] -
Sương băng
ひょうむ - [氷霧] - [bĂng vỤ] -
Sương dày
くろいきり - [黒い霧] -
Sương giá
フロスト, しもやけ - [霜焼け], しも - [霜] -
Sương giá phủ trên mặt đất
しもばしら - [霜柱] -
Sương lạnh
フロスト
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
