- Từ điển Việt - Nhật
Súc rửa
Kỹ thuật
スカベンジ
Xem thêm các từ khác
-
Súc sinh
ちくしょう - [畜生], かちく - [家畜] -
Súc sắc
さいころ -
Súc tích
かんめい - [簡明] - [giẢn minh], kết luận gắn gọn (súc tích): 簡明な結論, trả lời súc tích (ngắn gọn): 簡明な返答,... -
Súc vật
どうぶつ - [動物], けだもの - [獣], かちく - [家畜], ビースト -
Súc vật bạch tạng
アルビノ -
Súng Tôm-xơn
トミーガン -
Súng bắn chim
ちょうじゅう - [鳥銃] - [ĐiỂu sÚng] -
Súng bắn ốc
インパクトレンチ -
Súng bắn ốc vít
インパクトレンチ -
Súng cao xạ
こうしゃきかんじゅう - [高射機関銃] -
Súng hơi
エアーガン -
Súng hỏa mai
ひなわじゅう - [火縄銃] - [hỎa thẰng sÚng] -
Súng khí
エアガン -
Súng kiểu điển hình
モデルガン -
Súng liên thanh
マシンガン, きかんじゅう - [機関銃], チャッタボックス, bắn (sử dụng) súng liên thanh (súng máy): 機関銃を発射する,... -
Súng lục
ピストル, けんじゅう - [拳銃] -
Súng lửa
ほうか - [砲火], ひなわじゅう - [火縄銃] - [hỎa thẰng sÚng] -
Súng máy
マシンガン, トミーガン, きじゅう - [機銃], きかんじゅう - [機関銃], bắn (sử dụng) súng máy: 機関銃を発射する,... -
Súng ngắn
たんじゅう - [短銃], một nhà hoạt động thuộc phe cánh tả có trang bị súng ngắn đã bắt cóc một người phụ nữ tại...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
