- Từ điển Việt - Nhật
Sóng tầm trung
n
ちゅうは - [中波] - [TRUNG BA]
Xem thêm các từ khác
-
Sóng tần số thấp
ていしゅうは - [低周波] - [ĐÊ chu ba], nhiễu sóng tần số thấp trên núi phú sĩ: 富士山の低周波地震, bao gồm thành phần... -
Sóng vô tuyến
むせん - [無線] -
Sóng vô tuyến điện
むせんでんぱ - [無線電波] -
Sóng vừa
ちゅうは - [中波] - [trung ba] -
Sóng âm cực
いんきょくぱ - [陰極波] -
Sóng âm thanh
おんぱ - [音波] -
Sóng điện
でんぱ - [電波] -
Sóng điện từ
でんじは - [電磁波] - [ĐiỆn tỪ ba], sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất từ vũ trụ: 宇宙からくる最も短い波長を持つ電磁波,... -
Sóng đôi
へいれつ - [並列する], thuyền sóng đôi tiến: 船が並列してすすむ -
Sóng đứng
スタンディングウエーブ -
Sót
ぬかす, しょうりゃくする - [省略する], かきおとす - [書き落とす], ぬける - [抜ける], のこす - [残す], のぞく - [除く] -
Sót lại
のこる - [残る], レジジャル -
Sót ruột
きがいらいらする - [気がイライラする] -
Sô-cô-la
チョコレート -
Sô cô la
チョコレート, チョコ -
Sô lô
ソロ -
Sô trình diễn thời trang
ファッションショー -
Sôi lên
ふっとう - [沸騰する] -
Sôi lục bục
ぐつぐつ, xoong sôi lục bục: ぐつぐついう鍋, đun sôi lục bục: ぐつぐつ煮える, vặn nhỏ lửa đi. Đun lom rom thôi. Đừng... -
Sôi nổi
いせい - [威勢], エキサイティング, エキサイト, かっきたつ - [活気立つ], かっぱつ - [活発], じょうねつ - [情熱],...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
